Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sư huynh


(từ cũ, nghĩa cũ) bonze condisciple plus âgé.
condisciple plus âgé.
(từ cũ, nghĩa cũ) mon aîné (quand on s'adresse à un condisciple plus âgé).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.